Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhằng nhẵng


[nhằng nhẵng]
Drag out indefinitely.
Công việc nhằng nhẵng
An indefinitely dragged out job.
Hang on to (somebody).
Thằng bé theo mẹ nhằng nhẵng
The little boy hangs on to his mohter.



Drag out indefinitely
Công việc nhằng nhẵng An indefinitely dragged out job
Hang on to (somebody)
Thằng bé theo mẹ nhằng nhẵng The little boy hangs on to his mohter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.